HPV, viết tắt của Human Papillomavirus, là một loại virus phổ biến gây ra tình trạng u nhú ở người. Cho đến nay, y học đã ghi nhận khoảng 100 chủng HPV, trong đó có khoảng 40 loại ảnh hưởng đến vùng sinh dục như âm đạo, cổ tử cung, dương vật, hậu môn và trực tràng. Có tới 80% người trưởng thành từng nhiễm HPV ít nhất một lần trong đời. Đa số trường hợp sẽ tự khỏi, nhưng một số chủng nguy hiểm có thể gây ra ung thư ở cổ tử cung, hậu môn, hầu họng và cả dương vật ở nam giới.
VIRUS HPV LÂY QUA ĐƯỜNG NÀO?
Qua quan hệ tình dục đường miệng, âm đạo, hậu môn và tiếp xúc da – da mật thiết. HPV type 6 và 11 chủ yếu lây qua tiếp xúc biểu mô. HPV có thể lây ngay cả khi người nhiễm không có triệu chứng.
Như vậy quan hệ tình dục là con đường chính lây truyền HPV, nhưng không phải là duy nhất, HPV còn có thể được lây truyền qua các tiếp xúc khác như tiếp xúc trực tiếp với da, màng nhầy hoặc dịch cơ thể bị nhiễm, qua các vật dụng trung gian như dụng cụ phẫu thuật, quần áo, khăn tắm…

BIỂU HIỆN LÂM SÀNG
Đa số người nhiễm HPV không có triệu chứng và tự khỏi sau 1–2 năm, tuy nhiên người nhiễm HPV có thể diễn tiến thành các biểu hiện lâm sàng sau:
- Mụn cóc sinh dục: Thường có màu hồng nhạt hoặc nâu, bên trong có dịch, hay mọc ở âm đạo, tử cung, môi lớn, môi bé. Khi quan hệ tình dục hoặc có va chạm, mụn dễ vỡ, gây đau rát và chảy dịch. Ngoài ra, mụn cóc cũng có thể xuất hiện ở miệng, lưỡi, hậu môn hoặc trên da.
- Bất thường ở âm hộ: Người bệnh có thể thấy âm hộ căng tức, da đổi màu, xuất hiện u nhỏ, mụn cóc hoặc vết loét. Âm hộ có thể ngứa kéo dài, chảy máu bất thường. Đây là những dấu hiệu cảnh báo ung thư âm hộ.
- Bất thường ở vòm họng: Trên lưỡi hoặc niêm mạc miệng có thể xuất hiện mảng đỏ hoặc trắng, miệng sưng, có vết loét lâu ngày không lành. Người bệnh có cảm giác vướng ở họng, đau khi nuốt. Đây là dấu hiệu của ung thư vòm họng, trong đó khoảng 25% trường hợp do HPV gây ra.
- Ung thư cổ tử cung do HPV: Khi bệnh tiến triển, người bệnh có thể gặp các triệu chứng như tiểu tiện bất thường, đau vùng chậu, sưng đau chân, dịch âm đạo ra nhiều hoặc có máu chảy bất thường ngoài kỳ kinh.

ĐỐI TƯỢNG NÀO CÓ NGUY CƠ CAO LÂY BỆNH
Các đối tượng sau có nguy cơ cao lây bệnh gồm:
- Quan hệ tình dục sớm.
- Quan hệ không an toàn (không dùng bao cao su, hoặc dùng không thường xuyên).
- Nhiều bạn tình.
- Mại dâm, trao đổi tình dục lấy tiền hoặc ma túy.
- Tiền sử hoặc đang mắc các STI khác.
- Dùng thuốc tránh thai đường uống kết hợp lâu dài.
- Hút thuốc lá.
- Suy giảm miễn dịch (bẩm sinh hoặc mắc phải), bao gồm nhiễm HIV.
ẢNH HƯỞNG CỦA BỆNH DO HPV
Tác động thể chất: Nhiễm HPV có thể gây ra các tổn thương tiền ung thư và ung thư ở nhiều vị trí kéo theo quá trình điều trị lâu dài, phẫu thuật, xạ trị hoặc hóa trị, ảnh hưởng nặng nề đến sức khỏe và khả năng sinh sản. Mắc mụn cóc sinh dục cũng gây ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống như ảnh hưởng khả năng cương dương, gây rối loạn chức năng tình dục, giảm chất lượng cuộc sống tình dục.
Tác động tâm lý: Người bệnh thường chịu đựng cảm giác lo lắng, xấu hổ, trầm cảm về hình ảnh bản thân trước bạn tình. Nỗi sợ tái phát hoặc biến chứng ung thư khiến chất lượng cuộc sống tinh thần giảm sút đáng kể.
Tác động kinh tế và xã hội: Chi phí điều trị ung thư cổ tử cung và các bệnh do HPV rất lớn, gây gánh nặng cho gia đình và xã hội. Người bệnh có thể mất khả năng lao động, giảm thu nhập, ảnh hưởng đến chất lượng sống lâu dài.
ĐIỀU TRỊ HPV HIỆN NAY
Không có thuốc đặc hiệu loại bỏ HPV hoàn toàn, đa số người nhiễm có thể tự đào thải virus trong vòng 1–2 năm. Tổn thương tiền ung thư được xử lý bằng các phương pháp như đốt điện, áp lạnh, laser hoặc cắt bỏ. Ung thư do HPV được điều trị tùy theo giai đoạn, có thể bằng phẫu thuật, xạ trị hoặc hóa trị, thường tốn kém và ảnh hưởng nặng nề đến sức khỏe. Mụn cóc sinh dục có thể điều trị bằng thuốc bôi hoặc can thiệp thủ thuật, nhưng tỷ lệ tái phát cao.

VAI TRÒ CỦA SÀNG LỌC VÀ TIÊM VẮC-XIN
Sàng lọc định kỳ (Pap smear, HPV test) giúp phát hiện sớm tổn thương tiền ung thư để điều trị kịp thời. Có hai phương pháp phổ biến: xét nghiệm Pap smear (tìm tế bào bất thường ở cổ tử cung) và xét nghiệm HPV DNA (tìm sự hiện diện của virus HPV nguy cơ cao). Tổ chức Y tế Thế giới khuyến cáo phụ nữ nên bắt đầu sàng lọc từ 25–30 tuổi và lặp lại định kỳ theo chỉ dẫn bác sĩ.
Cho đến hiện nay, vẫn chưa có các phương pháp sàng lọc thường quy được khuyến nghị rộng rãi cho HPV và các bệnh ung thư liên quan ở nam giới. Các phương pháp tầm soát hiện có chủ yếu được thiết kế để sàng lọc ung thư cổ tử cung ở phụ nữ.
Tiêm vắc xin HPV vẫn là biện pháp phòng ngừa hiệu quả và bền vững nhất hiện nay. Vắc xin HPV có thể ngăn ngừa 70–90% các ca ung thư cổ tử cung. Hàng trăm triệu liều đã được tiêm trên thế giới và các chuyên gia khẳng định: vắc-xin an toàn, hiệu quả và bảo vệ lâu dài.
Tóm lại, HPV không chỉ là một virus có thể tự khỏi mà có thể để lại hậu quả nặng nề nếu không được phòng ngừa và theo dõi. Vắc xin và sàng lọc định kỳ chính là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe lâu dài và chất lượng sống của mỗi người.