

1. Bệnh võng mạc trẻ sinh non là gì?
Võng mạc là lớp màng thần kinh ở đáy mắt, có nhiệm vụ cảm nhận ánh sáng và hình ảnh để giúp chúng ta nhìn thấy. Bình thường, các mạch máu võng mạc bắt đầu phát triển từ tuần thứ 16 của thai kỳ và hoàn thiện dần cho đến khi trẻ chào đời. Do các mạch máu ở võng mạc chưa phát triển hoàn thiện, chúng có thể tăng sinh bất thường, gây tổn thương thị lực và nếu không được phát hiện, điều trị kịp thời, bệnh có nguy cơ dẫn đến mù lòa vĩnh viễn. Tầm soát sớm ngay từ những tuần đầu sau sinh là "chìa khóa vàng" để bảo vệ đôi mắt cho trẻ.
Khi trẻ sinh non, quá trình phát triển mạch máu này bị gián đoạn. Các mạch máu có thể ngừng phát triển hoặc phát triển một cách bất thường, gây ra tình trạng xơ hóa và co kéo. Nếu bệnh tiến triển nặng, nó có thể dẫn đến bong võng mạc, gây mất thị lực vĩnh viễn. Bệnh thường xảy ra ở cả hai mắt.
2. Những trẻ nào có nguy cơ cao mắc ROP?
Yếu tố nguy cơ quan trọng nhất là cân nặng lúc sinh thấp và tuổi thai nhỏ. Theo các nghiên cứu, trẻ càng sinh non và càng nhẹ cân thì tỷ lệ mắc bệnh cũng như mức độ nặng của bệnh càng cao.
Tiêu chuẩn tầm soát tại Việt Nam thường áp dụng cho:
- Trẻ có cân nặng lúc sinh ≤ 1800 gram.
- Trẻ có tuổi thai lúc sinh ≤ 33 tuần.
- Ngoài ra, những trẻ sinh non có các yếu tố nguy cơ kèm theo cũng cần được chú ý đặc biệt, bất kể cân nặng hay tuổi thai:
+ Nhiễm trùng huyết
+ Truyền máu
+ Có nhiều cơn ngưng thở, tím tái hoặc nhịp tim chậm.
+ Mắc các bệnh lý hô hấp như bệnh màng trong, loạn sản phế quản phổi.
+ Vàng da
+ Xuất huyết nội sọ.
+ Đa thai
3. Tầm soát và Chẩn đoán: "Thời điểm vàng" là khi nào?
Cha mẹ cần nhớ rằng: Trẻ sinh non cần được khám mắt lần đầu tiên vào tuần thứ 3 đến thứ 4 sau khi sinh. Đây là thời điểm quan trọng nhất để bác sĩ nhãn khoa phát hiện những dấu hiệu sớm của bệnh.
4. Các phương pháp điều trị hiện nay
Nếu trẻ được chẩn đoán mắc ROP ở mức độ cần can thiệp, bác sĩ sẽ chỉ định một trong các phương pháp sau:
- Laser quang đông: Bác sĩ dùng tia laser để phá hủy vùng võng mạc chưa có mạch máu nhằm ngăn chặn việc tiết ra các chất gây tăng sinh mạch máu bất thường. Ưu điểm là bảo tồn được thị lực trung tâm, nhưng có thể làm thu hẹp thị trường của trẻ sau này.
- Tiêm nội nhãn thuốc Anti-VEGF: Thực hiện nhanh chóng bằng cách tiêm thuốc trực tiếp vào mắt để ức chế sự phát triển mạch máu bất thường.
- Phẫu thuật: Áp dụng cho các trường hợp nặng (giai đoạn 4 hoặc 5) khi võng mạc đã bị bong.
Bệnh võng mạc trẻ sinh non nhẹ chỉ cần theo dõi sẽ tự thoái triển, không cần bất kỳ can thiệp điều trị nào. Tuy nhiên, một số trường hợp bệnh nặng tiến triển nhanh đòi hỏi phải can thiệp kịp thời, nếu không sẽ có biến chứng gây bong võng mạc hậu quả dẫn đến mù lòa nên vì vậy các cha mẹ hãy lưu ý:
- Tuân thủ lịch tái khám: Sau lần khám đầu tiên, trẻ có thể cần tái khám mỗi tuần hoặc mỗi 2 tuần tùy theo chỉ định của bác sĩ cho đến khi mạch máu võng mạc phát triển hoàn thiện.
- Theo dõi lâu dài: Ngay cả khi trẻ đã ổn định hoặc đã được điều trị, trẻ sinh non vẫn có nguy cơ cao mắc các tật khúc xạ (cận thị, loạn thị), lác mắt hoặc nhược thị. Cần đưa trẻ đi khám khúc xạ khi trẻ được 1 tuổi.
- Tầm soát là chìa khóa: ROP không có biểu hiện bên ngoài mà mắt thường có thể thấy được ở giai đoạn sớm. Chỉ có bác sĩ nhãn khoa khám với trang thiết bị chuyên dụng mới có thể chẩn đoán chính xác.
Việc chăm sóc trẻ sinh non luôn đi kèm với nhiều nỗi lo toan, bên cạnh việc theo dõi hơi thở và cân nặng của bé, còn có bệnh võng mạc trẻ sinh non (ROP) mà các bậc cha mẹ cần đặc biệt lưu tâm. Đây là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa ở trẻ em nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Bài viết này phần nào cung cấp những kiến thức cơ bản nhất, giúp các bậc phụ huynh hiểu rõ về bệnh, cách tầm soát và các phương pháp điều trị hiện nay. Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời sẽ giúp giảm thiểu tối đa nguy cơ mất thị lực, giúp con yêu có một tương lai tươi sáng hơn. Đừng ngần ngại trao đổi với bác sĩ nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tình trạng mắt của con mình.