Đáp ứng nhu cầu khám, chữa bệnh của bệnh nhân trong “Bình thường mới”, Bệnh viện Nhi Đồng 1 đã mở lại các phòng khám chuyên khoa, nội tổng quát… các ngày trong tuần từ thứ Hai đến Chủ Nhật.
- Buổi sáng (7g đến 11g30)
- Buổi chiều (12g30 đến 16g)
- Buổi tối (16g đến 20g)
Từ thứ 2 đến thứ 6 hàng tuần:
KHU A
PHÒNG
|
CHUYÊN KHOA
|
CA KHÁM
|
GIÁ KHÁM
|
A2
|
TMH – Thính lực
|
Sáng – Chiều
|
BHYT & 150.000đ
|
A7
|
Cấp cứu ngoại
|
24/24
|
A8
|
Bướu máu
|
Sáng Thứ 2, Thứ 4, thứ 5
|
A11
|
Ngoại chỉnh hình
|
Sáng Thứ 2, 3, 5, 6
|
RHM
|
Răng hàm mặt
|
Sáng – Chiều
|
KHU C – KHU KHÁM SÀNG LỌC HÔ HẤP
PHÒNG
|
CHUYÊN KHOA
|
CA KHÁM
|
GIÁ KHÁM
|
C1
|
Tai mũi họng
|
Sáng – Chiều
|
BHYT & 150.000 đ
|
C3
|
Tiêu hóa – NTQ
|
Sáng
|
C4
|
Dinh dưỡng - NTQ
|
Sáng
|
C5
|
Tim mạch – NTQ
|
Sáng
|
C6
|
Hô Hấp – NTQ
|
Sáng
|
C7
|
Nội tổng quát
|
Sáng – Chiều
|
C8
|
Dinh dưỡng – NTQ
|
Sáng – Chiều
|
C11
|
Hô Hấp – NTQ
|
Sáng – Chiều
|
C12
|
Da Liễu – NTQ
|
Sáng
|
KHU 5A
PHÒNG
|
CHUYÊN KHOA
|
CA KHÁM
|
GIÁ KHÁM
|
1.2
|
Da Liễu/ Nội Tổng Quát
|
Sáng – Chiều
|
BHYT & 150.000 đ
|
1.3
|
Tiêu Hóa/ Nội Tổng Quát
|
Sáng – Chiều
|
BHYT & 150.000 đ
|
1.4
|
SXH/ Huyết Học/ NTQ
|
Sáng – Chiều
|
BHYT & 150.000 đ
|
1.5
|
Thận – Nội Tiết
|
Sáng – Chiều
|
BHYT & 150.000 đ
|
1.7
|
Tim Mạch
|
Sáng – Chiều
|
BHYT & 150.000 đ
|
1.8
|
Dinh dưỡng/ NTQ
|
Sáng – Chiều
|
BHYT & 150.000 đ
|
2.3
|
Sơ sinh
|
Sáng – Chiều
|
BHYT & 150.000 đ
|
2.4
|
Mắt
|
Sáng – Chiều
|
BHYT & 150.000 đ
|
2.5
|
Nội Tổng Quát
|
Sáng
|
150.000 đ
|
2.6
|
Thần kinh
|
Sáng – Chiều
|
BHYT & 150.000 đ
|
2.7
|
Thần kinh
|
Sáng
|
BHYT & 150.000 đ
|
3.2
|
Tiêm chủng
|
Sáng – Chiều
|
150.000 đ
|
3.6
|
Ngoại Tổng Hợp
|
Sáng – Chiều
|
BHYT & 150.000 đ
|
Lưu ý: Bệnh nhân khám BHYT đăng ký khám tại cửa số 2, quầy tiếp nhận tập trung.
---
Thứ 7 và Chủ nhật
KHU 5A & KHU A
PHÒNG
|
CHUYÊN KHOA
|
CA KHÁM
|
GIÁ KHÁM
|
Thứ Bảy
|
Chủ Nhật
|
|
A11
|
Ngoại tổng hợp
|
Sáng
|
Sáng
|
150.000 đ
|
RHM
|
Răng Hàm Mặt
|
Sáng
|
|
150.000 đ
|
C1
|
Tai mũi họng
|
Sáng
|
|
150.000 đ
|
C4
|
Sơ sinh – NTQ
|
Sáng
|
|
150.000 đ
|
C5
|
Nội tổng quát
|
Sáng – Chiều – Tối
|
Sáng – Chiều – Tối
|
150.000 đ
|
C6
|
Nội tổng quát
|
Sáng – Chiều – Tối
|
Sáng – Chiều – Tối
|
150.000 đ
|
C7
|
Nội tổng quát
|
Sáng
|
Sáng
|
150.000 đ
|
C8
|
Dinh dưỡng/
Nội tổng quát
|
Sáng – Chiều – Tối
|
Sáng – Chiều – Tối
|
150.000 đ
|
C9
|
Nội tổng quát
|
Sáng
|
|
150.000 đ
|
1.5
|
Dậy Thì Sớm
(BS đã hẹn trước)
|
Sáng
|
|
BHYT & 150.000 đ
|
2.4
|
Mắt
|
Sáng
|
|
150.000 đ
|
2.6
|
Thần Kinh
|
Sáng
|
|
150.000 đ
|
3.2
|
Tiêm chủng
|
Sáng
|
|
150.000 đ
|
Lưu ý: Bệnh nhân đăng ký khám tại quầy tiếp nhận tập trung.