1. Thời điểm quyết định cho trẻ ăn dặm
- Theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) trẻ sẽ được tập cho ăn dặm (còn gọi là ăn sam) khi tròn 6 tháng tuổi, vì lúc này hệ tiêu hóa của trẻ đã phát triển khá hoàn chỉnh nên có thể hấp thu những thức ăn đặc và phức tạp hơn so với sữa mẹ, trẻ thật sự cần những thức ăn bổ sung để cơ thể phát triển khỏe mạnh vì nguồn sữa mẹ sau 6 tháng đã không đủ đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày của trẻ nữa.
- Từ khuyến cáo trên, những chuyên gia dinh dưỡng khuyến khích các bậc phụ huynh nên bắt đầu giai đoạn cho trẻ ăn dặm khi trẻ được 6 tháng tuổi và kết thúc ở tháng thứ 24. Từ tháng thứ 6 trở đi sữa mẹ chỉ cung cấp khoảng 450 kcal / ngày trong khi đó trẻ cần tới 700 kcal/ngày cho nhu cầu sinh hoạt cơ bản và sự phát triển của cơ thể.
- Khi cho trẻ ăn dặm quá sớm sẽ không có lợi cho trẻ vì hệ tiêu hóa của trẻ dưới 6 tháng tuổi chỉ chấp nhận và thích hợp với việc tiêu hóa các thức ăn lỏng như sữa mẹ. Nếu thức ăn bổ sung chế biến ở mức độ lỏng như sữa mẹ thì thường có giá trị dinh dưỡng thấp hơn sữa mẹ, không đủ để đảm bảo cho sự phát triển bình thường của trẻ. Ngược lại, nếu cho trẻ ăn dặm quá muộn sau 6 tháng tuổi, trẻ thường bị thiếu dinh dưỡng do đậm độ các chất dinh dưỡng trong thức ăn lỏng không đủ đáp ứng nhu cầu hàng ngày của trẻ trên 6 tháng tuổi, làm cho trẻ chậm lớn và dễ bị mắc các bệnh nhiễm trùng vì hệ miễn dịch của trẻ quá yếu kém.
2. Những biểu hiện nhận biết trẻ đã “sẵn sàng” cho việc ăn dặm
Giai
đoạn 6 tháng tuổi là cột mốc quan trọng cho việc quyết định tập cho trẻ ăn dặm,
chính là giai đoạn giúp trẻ dần làm quen với những “thức ăn mới lạ” rất cần thiết cho sự phát triển sau này của trẻ.
Tuy nhiên để xác định xem trẻ đã thực sự sẵn sàng cho việc ăn dặm hay chưa, phụ
huynh cần dựa vào những biểu hiện sau đây của trẻ sẽ giúp cho việc ăn dặm của
trẻ thuận lợi hơn:
- Cân nặng của trẻ đã tăng gấp đôi so với cân nặng khi
sinh.
- Trẻ đã biết giữ đầu thẳng và có thể tự ngồi để mẹ
có thể đút thức ăn dễ dàng cho trẻ.
- Trẻ biết đưa môi dưới về phía trước để nhận thức
ăn từ thìa/muỗng khi cho trẻ ăn.
- Trẻ đã biết ngoảnh đầu đi nơi khác khi không muốn
ăn món nào đó, điều này giúp người nuôi trẻ chọn lựa những món ăn thích hợp đối
với khẩu vị của từng trẻ.
- Lưỡi trẻ không còn phản xạ tự động đẩy vật lạ (lúc
trẻ còn nhỏ khi cho bất cứ vật gì vào miệng trẻ cũng đẩy ra, trừ núm vú).
- Trẻ thể hiện sự
thích thú đối với thức ăn mà gia đình hay cha mẹ cho ăn.
3. Nguyên tắc cơn
bản khi thực hiện việc cho trẻ ăn dặm đúng cách theo khoa học
Việc tuân theo những nguyên tắc cơ bản khi
cho trẻ ăn dặm sẽ giúp cho các bậc phụ huynh thực hiện việc nuôi trẻ được thuận
lợi và khoa học hơn. Đây cũng chính là những yếu tố giúp cho sự tăng trưởng và
phát triển của trẻ đạt đến mức hoàn thiện nhất. Theo kinh nghiệm được đúc kết từ
việc chăm sóc sức khỏe trẻ em của Hiệp hội Nhi khoa Hoa Kỳ (American Academy of
Pediatrics), việc cho trẻ ăn dặm cần chú ý những nguyên tắc sau:
- Cho trẻ tập ăn
dặm những thức ăn gần giống với sữa mẹ hoặc giống với sữa công thức để bé quen
dần với “những thức ăn mới lạ”, giúp trẻ dần thích nghi với việc ăn dặm và
việc ăn uống của trẻ trở nên dễ dàng hơn. Nên tuân thủ nguyên tắc “ngọt – mặn” khi bắt đầu giai đoạn cho
trẻ ăn dặm, thường thì bột ngọt sẽ là
lựa chọn đầu tiên khi tập cho trẻ ăn dặm vì mùi vị “tương tự” với sữa mẹ,
trẻ được cho ăn dặm bằng bột ngọt trước rồi sẽ dần thay thế bằng bột mặn
với nhiều thành phần dinh dưỡng hơn.
- Nguyên tắc “ít –
nhiều” để luyện tập cho hệ tiêu hóa
của trẻ thích ứng dần với lượng và thành phần thức ăn ngày càng phong phú. Cho
trẻ ăn với lượng ít rồi tăng dần, cụ thể như tháng đầu nên cho ăn 1 – 2 muỗng
bột mỗi lần rồi tăng dần lên 1/3 chén, rồi nửa chén…sẽ đảm bảo sự tiêu hóa và
cung cấp đầy đủ năng lượng – dưỡng chất cần thiết cho nhu cầu tăng trưởng và
phát triển của trẻ.
-Nguyên tắc “loãng
– đặc” cần ghi nhớ để quá trình ăn
dặm của trẻ luôn được “suông sẻ”, đây là nguyên tắc giúp trẻ không bị “phản
ứng” khi tiếp xúc với thức ăn lạ và hệ tiêu hóa của trẻ có thể bắt nhịp kịp với
quá trình tiêu hóa những thức ăn phức tạp hơn.
- Nguyên tắc “tô
màu chén bột” nghĩa là bột ăn dặm của trẻ cũng đảm bảo đủ 4 nhóm thức ăn
quan trọng giúp trẻ phát triển tốt. Nhóm bột đường bao gồm gạo, bột mỳ, bánh
mỳ, bún, phở, ngô, khoai… Nhóm đạm bao gồm thịt, cá, trứng, sữa, tôm,
đậu nành, các sản phẩm từ đậu nành và các loại đậu/đỗ khác… Nhóm chất béo bao
gồm dầu, mỡ, bơ, pho mát và các loại hạt có dầu. Nhóm vitamin và khoáng chất
bao gồm rau củ và các loại trái cây tươi. Đối với trẻ nhỏ, chuyên gia dinh
dưỡng khuyến cáo người mẹ không nên cho thêm mắm, muối vào thức ăn của trẻ, vì hai
quả thận của trẻ vẫn còn yếu. Khi nêm mắm, muối vào thức ăn sẽ khiến thận của trẻ
phải làm việc quá sức gây nhiều ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ sau này.
- Nguyên tắc “không
ép trẻ ăn” khi trẻ không muốn ăn nữa hoặc tỏ ra phản đối việc ăn dặm, cha
mẹ nên cho trẻ tạm ngưng việc ăn dặm một thời gian 5 – 7 ngày rồi sau đó sẽ
tiếp tục tập luyện để trẻ không bị căng thẳng trong việc ăn dặm.
4. Một số cột mốc
cần chú ý khi thực hiện việc cho trẻ ăn dặm
- Giai đoạn ăn bột:
bắt đầu từ lúc 6 tháng tuổi trở đi, cha mẹ có thể cho trẻ tập quen dần với các
loại bột dinh dưỡng. Trong giai đoạn này, có thể mua bột dinh dưỡng đóng hộp
của những hãng sản xuất sản phẩm dinh dưỡng có uy tín, vì loại bột này có chứa
đầy đủ các dưỡng chất cần thiết cho trẻ. Nếu là loại bột tự chế biến cho trẻ ăn,
cần đảm bảo hợp vệ sinh và đầy đủ dinh dưỡng, tuy nhiên nên lưu ý những thức ăn
có thể làm cho trẻ bị dị ứng.
- Giai đoạn ăn
cháo: khi trẻ được 9 – 10 tháng tuổi đã ăn được kha khá, cha mẹ có thể nấu
cháo cho trẻ ăn. Không nên chỉ hầm xương lấy nước, vì nước ngọt của xương hoàn
toàn không cung cấp đủ chất dinh dưỡng, mà trẻ cần ăn cả xác thịt, cá, rau củ.
Nên hầm riêng một nồi cháo nhừ. Mỗi bữa ăn của trẻ, nên múc cháo ra và cho
thịt, cá, rau củ vào nấu chín từng bữa, thêm dầu ăn cho đủ dưỡng chất.
- Giai
đoạn ăn cơm: khi trẻ đã có đủ răng (tổng cộng 20 cái), trẻ
mới có thể nhai cơm thật kỹ. Cha mẹ nên nấu cơm mềm và dằm nát cho trẻ ăn. Tập
cho trẻ ăn các loại rau, củ bằng cách nấu canh rau đay, canh mồng tơi, canh bí
đỏ, canh súp (nấu với cà-rốt, khoai tây, súp-lơ, su hào), nên chú ý cắt ngắn
rau cho trẻ dễ nhai để trẻ không bị hóc cọng rau.